continu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ti.ny/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | continu /kɔ̃.ti.ny/ |
continus /kɔ̃.ti.ny/ |
Giống cái | continue /kɔ̃.ti.ny/ |
continues /kɔ̃.ti.ny/ |
continu /kɔ̃.ti.ny/
- Liên tục, không ngớt, không ngừng.
- Ligne continue — đường liên tục
- Travail continu — lao động liên tục
- Courant continu — dòng điện một chiều.
- journée continue — ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
continu /kɔ̃.ti.ny/ |
continu /kɔ̃.ti.ny/ |
continu gđ /kɔ̃.ti.ny/
Tham khảo[sửa]
- "continu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)