altertavle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | altertavle | altertavla, altertavlen |
Số nhiều | altertavler | altertavlene |
Danh từ
[sửa]altertavle gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "altertavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)