Bước tới nội dung

althaea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

althaea

  1. Cũng althea.
  2. (Thực vật) Cây thục quỳ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
althaea
/al.te.a/
althaea
/al.te.a/

althaea gc /al.te.a/

  1. (Thực vật học) Cây thục quỳ.

Tham khảo

[sửa]