Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
2
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
3
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
3.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
aluminium
66 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gàidhlig
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Македонски
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk bokmål
Occitan
Polski
پښتو
Português
Română
Русский
Sängö
တႆး
Simple English
Slovenčina
Shqip
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
một ít nhôm / some aluminium / wat aluminium / un peu d'aluminium
Tiếng Anh
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
aluminium
–
nhôm
: một
nguyên tố
hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Al
và số nguyên tử bằng 13
Tính từ
[
sửa
]
aluminium
–
bằng
nhôm
: một
nguyên tố
hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Al
và số nguyên tử bằng 13
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
aluminium
gt
(
không đếm được
)
nhôm
: một
nguyên tố
hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Al
và số nguyên tử bằng 13
Tính từ
[
sửa
]
aluminium
(
không
so sánh được
)
bằng
nhôm
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
aluminium
gđ
–
nhôm
: một
nguyên tố
hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Al
và số nguyên tử bằng 13
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Tính từ
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
Tính từ tiếng Hà Lan
Mục từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
aluminium
66 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài