alunissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ly.ni.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
alunissage /a.ly.ni.saʒ/ |
alunissages /a.ly.ni.saʒ/ |
alunissage gđ /a.ly.ni.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "alunissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)