alzheimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Danh từ[sửa]

alzheimer

  1. Bệnh đãng trí khi về già.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)