Bước tới nội dung

améliorable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.me.ljɔ.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực améliorable
/a.me.ljɔ.ʁabl/
améliorable
/a.me.ljɔ.ʁabl/
Giống cái améliorable
/a.me.ljɔ.ʁabl/
améliorable
/a.me.ljɔ.ʁabl/

améliorable /a.me.ljɔ.ʁabl/

  1. Có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn.

Tham khảo

[sửa]