Bước tới nội dung

aménorrhée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.me.nɔ.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aménorrhée
/a.me.nɔ.ʁe/
aménorrhée
/a.me.nɔ.ʁe/

aménorrhée gc /a.me.nɔ.ʁe/

  1. (Y học) Sự mất kinh.

Tham khảo

[sửa]