aménorrhée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.me.nɔ.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aménorrhée /a.me.nɔ.ʁe/ |
aménorrhée /a.me.nɔ.ʁe/ |
aménorrhée gc /a.me.nɔ.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "aménorrhée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)