Bước tới nội dung

amateurisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ma.tœ.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amateurisme
/a.ma.tœ.ʁizm/
amateurisme
/a.ma.tœ.ʁizm/

amateurisme /a.ma.tœ.ʁizm/

  1. (Thể dục thể thao) Tính chất không chuyên.
  2. (Nghĩa xấu) Lối làm việc tài tử.

Tham khảo

[sửa]