ambient noise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈnɔɪz/
Danh từ
[sửa]ambient noise / ˈnɔɪz/
- (Tech) Tiếng ồn chung quanh.
Tham khảo
[sửa]- "ambient noise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ambient noise / ˈnɔɪz/