ambient temperature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈtɛm.pər.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]ambient temperature / ˈtɛm.pər.ˌtʃʊr/
- (Tech) Ôn độ chung quanh.
Tham khảo
[sửa]- "ambient temperature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)