Bước tới nội dung

ambitionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bi.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

ambitionner ngoại động từ /ɑ̃.bi.sjɔ.ne/

  1. Khao khát, hám, háo.
    Ambitionner les honneurs — háo danh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]