Bước tới nội dung

ambusher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæm.ˌbʊ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

ambusher /ˈæm.ˌbʊ.ʃɜː/

  1. Xem ambush

Tham khảo

[sửa]