Bước tới nội dung

ambush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæm.ˌbʊʃ/

Danh từ

[sửa]

ambush /ˈæm.ˌbʊʃ/

  1. Cuộc phục kích, cuộc mai phục.
  2. quân phục kích, quân mai phục.
  3. Nơi phục kích, nơi mai phục.
  4. Sự nằm rình, sự nằm chờ.
    to fall into an ambush — rơi vào một trận địa phục kích
    to lay (make) an ambush — bố trí một cuộc phục kích
    to lie (hide) in ambush for — phục kích, mai phục, nằm phục kích

Động từ

[sửa]

ambush /ˈæm.ˌbʊʃ/

  1. Phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích.
  2. Nằm rình, nằm chờ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]