amdan
Tiếng Kabyle[sửa]
Danh từ[sửa]
amdan gđ (cons. wemdan, số nhiều imdanen, cons. số nhiều yimdanen)
- Người
- Amdan ɣur-s sin n yifassen.
- Con người có hai bàn tay.
Tiếng Wales[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ amdan-, thân từ của các dạng biến tố nhân xưng của am.
Cách phát âm[sửa]
Giới từ[sửa]
amdan (gây ra biến đổi âm mềm)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wales
- Mục từ tiếng Wales có cách phát âm IPA
- Giới từ
- Giới từ tiếng Wales
- tiếng Wales entries with incorrect language header