am
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːm˧˧ | aːm˧˥ | aːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːm˧˥ | aːm˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “am”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
am
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "am", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Hrê
[sửa]Động từ
[sửa]am
- cho.
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.
Tiếng Kintaq
[sửa]Danh từ
[sửa]am
- ngực.
Tiếng Kolhe
[sửa]Đại từ
[sửa]am
- bạn.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]am
- tôi.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Danh từ
[sửa]am
- chó.
Tham khảo
[sửa]- G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.
Tiếng Nùng Vẻn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]am
- một.
Tham khảo
[sửa]- Xuân Lam (5 tháng 12 năm 2021) “Ẩn số” kho trầm tích văn hóa người Nùng Vẻn duy nhất ở Cao Bằng. Báo Cao Bằng điện tử.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaːm˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaːm˦]
Tính từ
[sửa]am
- nhão.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Tráng Nông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]am
- đoán.
Tiếng War-Jaintia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]am
- (Lamin) nước.
Tham khảo
[sửa]- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ
- Mục từ tiếng Hrê
- Động từ tiếng Hrê
- Mục từ tiếng Kintaq
- Danh từ tiếng Kintaq
- Đại từ
- Mục từ tiếng Kolhe
- Đại từ tiếng Kolhe
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Danh từ tiếng Nicobar Car
- Mục từ tiếng Nùng Vẻn
- Mục từ En có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Nùng Vẻn
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tráng Nông
- Mục từ tiếng Tráng Nông có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Tráng Nông
- Mục từ tiếng War-Jaintia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng War-Jaintia
- Danh từ tiếng War-Jaintia