ameqqran
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ cùng một gốc với imɣur (“trở nên/lớn lên”) và amɣar (“ông già”). -ɣ- trong tiếng Kabyle thường xuyên trở thành -qq- khi được gấp đôi hóa.
Tính từ
[sửa]ameqqran
Biến tố
[sửa]Biến cách của ameqqran
Giống đực | Giống cái | |||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều | |
free. | ameqqran | imeqqranen | tameqqrant | timeqqranin |
cons. | umeqqran | yimeqqranen | tmeqqrant | tmeqqranin |
Tiếng Tarifit
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh với tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⵎⵇⵇⵔⴰⵏ (amqqran) và tiếng Kabyle ameqqran.
Tính từ
[sửa]ameqqran (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴻⵇⵇⵔⴰⵏ, số nhiều imeqqranen, giống cái tameqqrant)
- Lớn.
- iserman imeqqranen
- Con cá lớn.
- Cao.
- Rộng rãi.
- Già, trưởng thành.
Biến cách
[sửa]Biến cách của ameqqran
Giống đực | Giống cái | ||
---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều |
ameqqran | imeqqranen | tameqqrant | timeqqranin |
Danh từ
[sửa]ameqqran gđ (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴻⵇⵇⵔⴰⵏ, số nhiều imeqqranen, giống cái tameqqrant)
Biến cách
[sửa]Biến cách của ameqqran
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
free. | ameqqran | imeqqranen |
cons. | umeqqran | yimeqqranen |
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Tính từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit yêu cầu từ nguyên
- Tính từ tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tarifit có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tarifit
- Danh từ giống đực tiếng Tarifit
- Kích thước/Tiếng Tarifit