amerikaner
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | amerikaner | amerikaneren |
Số nhiều | amerikanere | amerikanerne |
amerikaner gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) norskamerikaner: Người Mỹ gốc Na-uy.
Tham khảo
[sửa]- "amerikaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)