Bước tới nội dung

ammoniaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ.njak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ammoniaque
/a.mɔ.njak/
ammoniaque
/a.mɔ.njak/
Giống cái ammoniaque
/a.mɔ.njak/
ammoniaque
/a.mɔ.njak/

ammoniaque /a.mɔ.njak/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).
    Gaz ammoniac — khí amôniac
    Sel ammoniac — (từ cũ, nghĩa cũ) amôni clorua

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ammoniaque
/a.mɔ.njak/
ammoniaque
/a.mɔ.njak/

ammoniaque /a.mɔ.njak/

  1. (Hóa học) Amôniac.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ammoniaque
/a.mɔ.njak/
ammoniaque
/a.mɔ.njak/

ammoniaque gc /a.mɔ.njak/

  1. (Hóa học) Amôni hidroxit, dung dịch amôniac.

Tham khảo

[sửa]