Bước tới nội dung

ammonification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌmɑː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ammonification /ə.ˌmɑː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Hoá học) Sự amoni hoá.

Tham khảo

[sửa]