Bước tới nội dung

ammophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ammophile

  1. (Sinh vật học) Ưa cát.
    Plantes ammophiles — cây ưa cát

Danh từ

[sửa]

ammophile gc

  1. (Động vật học) Ong cát.

Tham khảo

[sửa]