Bước tới nội dung

amontillado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌmɑːn.tə.ˈlɑː.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

amontillado /ə.ˌmɑːn.tə.ˈlɑː.ˌdoʊ/

  1. Rượu vang amontiađô.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amontillado
/a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/
amontillado
/a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/

amontillado /a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/

  1. Rượu vang amontiađô.

Tham khảo

[sửa]