amontillado
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌmɑːn.tə.ˈlɑː.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]amontillado /ə.ˌmɑːn.tə.ˈlɑː.ˌdoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "amontillado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amontillado /a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/ |
amontillado /a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/ |
amontillado gđ /a.mɔ̃.ti.ja.dɔ/
Tham khảo
[sửa]- "amontillado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)