Bước tới nội dung

amorality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˈmɔr.ə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

amorality /ˌeɪ.ˈmɔr.ə.lə.ti/

  1. Xem amoral

Tham khảo

[sửa]