amorphe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɔʁf/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amorphe /a.mɔʁf/ |
amorphes /a.mɔʁf/ |
Giống cái | amorphe /a.mɔʁf/ |
amorphes /a.mɔʁf/ |
amorphe /a.mɔʁf/
- (Hóa học, khoáng vật học) Vô định hình.
- (Thân mật) Ì ì; không cá tính.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "amorphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)