Bước tới nội dung

amphibie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fi.bi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amphibie
/ɑ̃.fi.bi/
amphibies
/ɑ̃.fi.bi/
Giống cái amphibie
/ɑ̃.fi.bi/
amphibies
/ɑ̃.fi.bi/

amphibie /ɑ̃.fi.bi/

  1. (Sinh vật học) Lưỡng cư.
    La grenouille est amphibie — ếch là loài lưỡng cư
  2. (Quân sự) (Voiture amphibie) xe lội nước.
  3. (Quân sự) (opérations amphibies) tác chiến thủy lục phối hợp.
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nước đôi, nhập nhằng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amphibie
/ɑ̃.fi.bi/
amphibies
/ɑ̃.fi.bi/

amphibie /ɑ̃.fi.bi/

  1. (Sinh vật học) Động vật lưỡng cư.

Tham khảo

[sửa]