Bước tới nội dung

amuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

amuck

  1. Như một người điên cuồng lên.
    to run amuck — chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

Tham khảo

[sửa]