Bước tới nội dung

amusingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈmjuː.ziɳ.nəs/

Danh từ

[sửa]

amusingness /ə.ˈmjuː.ziɳ.nəs/

  1. Xem amusing

Tham khảo

[sửa]