Bước tới nội dung

amygdalite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mi.da.lit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amygdalite
/a.mi.da.lit/
amygdalite
/a.mi.da.lit/

amygdalite gc /a.mi.da.lit/

  1. (Y học) Viêm hạch hạnh.

Tham khảo

[sửa]