amygdalite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mi.da.lit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amygdalite /a.mi.da.lit/ |
amygdalite /a.mi.da.lit/ |
amygdalite gc /a.mi.da.lit/
Tham khảo
[sửa]- "amygdalite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)