Bước tới nội dung

analects

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌlɛkts/

Danh từ

[sửa]

analects số nhiều /ˈæ.nə.ˌlɛkts/

  1. Sách văn tuyển.

Tham khảo

[sửa]