Bước tới nội dung

analogique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực analogique
/a.na.lɔ.ʒik/
analogiques
/a.na.lɔ.ʒik/
Giống cái analogique
/a.na.lɔ.ʒik/
analogiques
/a.na.lɔ.ʒik/

analogique /a.na.lɔ.ʒik/

  1. Dựa trên sự giống nhau.
  2. Loại suy.

Tham khảo

[sửa]