analogique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.na.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | analogique /a.na.lɔ.ʒik/ |
analogiques /a.na.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | analogique /a.na.lɔ.ʒik/ |
analogiques /a.na.lɔ.ʒik/ |
analogique /a.na.lɔ.ʒik/
Tham khảo
[sửa]- "analogique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)