Bước tới nội dung

analphabète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nal.fa.bɛt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực analphabète
/a.nal.fa.bɛt/
analphabètes
/a.nal.fa.bɛt/
Giống cái analphabète
/a.nal.fa.bɛt/
analphabètes
/a.nal.fa.bɛt/

analphabète /a.nal.fa.bɛt/

  1. Mù chữ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít analphabète
/a.nal.fa.bɛt/
analphabètes
/a.nal.fa.bɛt/
Số nhiều analphabète
/a.nal.fa.bɛt/
analphabètes
/a.nal.fa.bɛt/

analphabète /a.nal.fa.bɛt/

  1. Người mù chữ.

Tham khảo

[sửa]