Bước tới nội dung

anaphoric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈfɔr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

anaphoric /ˌæ.nə.ˈfɔr.ɪk/

  1. (Văn học) (thuộc) phép trùng lặp.

Tham khảo

[sửa]