Bước tới nội dung

anastomosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌnæs.tə.ˈmoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

anastomosis số nhiều anastomoses /ə.ˌnæs.tə.ˈmoʊ.səs/

  1. Sự nối (hai mạch máu... ).
  2. Đường nối, mạng nhỏ.

Tham khảo

[sửa]