Bước tới nội dung

anchor bolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈboʊlt/

Danh từ

[sửa]

anchor bolt / ˈboʊlt/

  1. (Tech) Đinh ốc cố định.

Tham khảo

[sửa]