Bước tới nội dung

ancillaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.si.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ancillaire
/ɑ̃.si.lɛʁ/
ancillaires
/ɑ̃.si.lɛʁ/
Giống cái ancillaire
/ɑ̃.si.lɛʁ/
ancillaires
/ɑ̃.si.lɛʁ/

ancillaire /ɑ̃.si.lɛʁ/

  1. Dan díu với đầy tớ gái.

Tham khảo

[sửa]