ancrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kʁe/
Nội động từ
[sửa]ancrer nội động từ /ɑ̃.kʁe/
Ngoại động từ
[sửa]ancrer ngoại động từ /ɑ̃.kʁe/
- (Kỹ thuật) Neo, néo.
- (Nghĩa bóng) Cắm chặt vào, cho ăn sâu vào.
- Une idée ancrée dans la tête — một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ancrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)