ander

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

Không biến Biến Bộ phận
ander andere anders

ander (dạng biến andere, không có dạng so sánh)

  1. khác
    Ik ga een andere broek aandoen; deze is vuil.
    Tôi đi thay quần; cái này bẩn rồi.
  2. (bên) kia
    aan de andere kant van de wereld — bên kia thế giới

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít ander
Số nhiều anderen
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

ander (mạo từ de, số nhiều anderen, không có giảm nhẹ)

  1. người khác
    Laat de anderen ook eens.
    Để người khác cũng đi nha.