Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ giống đực tiếng Hà Lan”
Thể loại này chứa 115 trang sau, trên tổng số 115 trang.
A
aak
account
agent
aker
ananas
ander
asem
auto
B
baas
baby
baksteen
bestuurder
bloeddruk
boom
boomslang
broer
buiten
C
coureur
D
dag
dank
dar
darm
dierenarts
doctor
dokter
dollar
dr.
driehoek
druk
duur
E
E-weg
echt
es
F
film
G
gang
geest
gek
god
godsdienst
H
handgreep
heavy metal
held
hond
honger
hoop
I
ibahesj
J
jajem
jongen
juli
juni
K
kalender
kanker
kant
klootzak
koffie
kop
kubus
L
lepel
levende
longkanker
M
mama
man
matras
meneer
mens
mond
morgen
multimeter
muzikant
N
naam
nacht
nu
O
oceaan
olifant
oorlog
orkaan
P
papa
papegaaiduiker
pas
pijn
politie
poot
R
radio
regen
rivier
rode loper
rug
S
salamander
schat
software
staat
steen
sterke drank
stoel
stop
storm
T
tabak
thee
trein
trolleybus
V
vader
veearts
vinger
vis
voet
vogel
vooruit
vriend
vulkaan
W
weg
wil
Z
zeg
zit
zoon
zorg
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
Thêm ngôn ngữ
Thêm đề tài