Bước tới nội dung

andouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.duj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
andouille
/ɑ̃.duj/
andouilles
/ɑ̃.duj/

andouille gc /ɑ̃.duj/

  1. Dồi (lợn).
  2. (Thông tục) Người ngốc, người đần.
    Quelle andouille, ce type! — thằng này ngốc quá!
    faire l’andouille — giả vờ ngu ngốc, giả vờ ngây thơ

Tham khảo

[sửa]