Bước tới nội dung

andouillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.du.jɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
andouillette
/ɑ̃.du.jɛt/
andouillettes
/ɑ̃.du.jɛt/

andouillette gc /ɑ̃.du.jɛt/

  1. Dồi nhỏ.

Tham khảo

[sửa]