andouillette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.du.jɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
andouillette /ɑ̃.du.jɛt/ |
andouillettes /ɑ̃.du.jɛt/ |
andouillette gc /ɑ̃.du.jɛt/
Tham khảo
[sửa]- "andouillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)