anelse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anelse | anelsen |
Số nhiều | anelser | anelsene |
anelse gđ
- Linh cảm, sự cảm thấy trước, cảm giác mơ hồ (về việc gì).
- Jeg har ingen anelse om hvordan maskinen virker.
- å ha bange anelser — Có linh cảm thấy việc không hay.
- Một tí, một ít, một chút xíu.
- Det er en anelse av paprika i denne matretten.
Tham khảo[sửa]
- "anelse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)