angélus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʒe.lys/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
angélus
/ɑ̃.ʒe.lys/
angélus
/ɑ̃.ʒe.lys/

angélus /ɑ̃.ʒe.lys/

  1. (Tôn giáo) Kinh đức .
  2. Hồi chuông cầu kinh đức .

Tham khảo[sửa]