Bước tới nội dung

anglo-saxon

Từ điển mở Wiktionary

Xem Anglo-Saxon

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anglo-saxon
/ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/
anglo-saxons
/ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/
Giống cái anglo-saxonne
/ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔn/
anglo-saxonnes
/ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔn/

anglo-saxon /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/

  1. (Thuộc) Ăng-lô Xắc-xông.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anglo-saxon
/ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/
anglo-saxons
/ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/

anglo-saxon /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ăng-lô Xắc-xông.

Tham khảo

[sửa]