Bước tới nội dung

angripe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å angripe
Hiện tại chỉ ngôi angriper
Quá khứ angre(i)p
Động tính từ quá khứ angre- pet
Động tính từ hiện tại

angripe

  1. Tấn công, đột kích, công kích.
    Tyskland angrep Norge i 1940.
    Vi må angripe problemet fra flere sider.
    Han er angrepet av tuberkulose.

Tham khảo

[sửa]