angriper
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | angriper | angriperen |
Số nhiều | angripere | angriperne |
angriper gđ
Tham khảo
[sửa]- "angriper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | angriper | angriperen |
Số nhiều | angripere | angriperne |
angriper gđ