anhydride
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˈhɑɪ.ˌdrɑɪd/
Danh từ
[sửa]anhydride /ˌæn.ˈhɑɪ.ˌdrɑɪd/
- (Hoá học) Anhydrit.
Tham khảo
[sửa]- "anhydride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nid.ʁid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anhydride /a.nid.ʁid/ |
anhydride /a.nid.ʁid/ |
anhydride gđ /a.nid.ʁid/
Tham khảo
[sửa]- "anhydride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)