Bước tới nội dung

anhydride

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˈhɑɪ.ˌdrɑɪd/

Danh từ

[sửa]

anhydride /ˌæn.ˈhɑɪ.ˌdrɑɪd/

  1. (Hoá học) Anhydrit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nid.ʁid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anhydride
/a.nid.ʁid/
anhydride
/a.nid.ʁid/

anhydride /a.nid.ʁid/

  1. (Hóa học) Anhiđrit.

Tham khảo

[sửa]