aniline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.nᵊl.ən/
Danh từ
[sửa]aniline /ˈæ.nᵊl.ən/
- (Hoá học) Anilin.
Tham khảo
[sửa]- "aniline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ni.lin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aniline /a.ni.lin/ |
aniline /a.ni.lin/ |
aniline gc /a.ni.lin/
Tham khảo
[sửa]- "aniline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)