Bước tới nội dung

animalcule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈmæl.ˌkjuːəl/

Danh từ

[sửa]

animalcule /ˌæ.nə.ˈmæl.ˌkjuːəl/

  1. Vi động vật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ni.mal.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
animalcule
/a.ni.mal.kyl/
animalcule
/a.ni.mal.kyl/

animalcule /a.ni.mal.kyl/

  1. Vi động vật.

Tham khảo

[sửa]