année
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ne/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| année /a.ne/ |
années /a.ne/ |
année gc /a.ne/
- Năm.
- Année bissextile — năm nhuận
- Année scolaire — năm học, niên khóa
- En fin d’année — vào cuối năm
- Etudiant de deuxième année — sinh viên năm nhì
- Les saisons de l’année — các mùa trong năm
- Souhaiter à qqn la bonne année — chúc mừng ai năm mới
- Il y a bien deux années que je ne l’ai pas rencontré — đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta
- L’année 1900 — năm 1900
- Les années 60 — những năm 60, thập niên 60
- Année séculaire — năm cuối thế kỷ
- Année climatérique — (tử vi) năm tuổi, năm hạn
- Tuổi.
- Elle est dans sa dix-huitième année — cô ta đang tuổi mười tám
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “année”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)