Bước tới nội dung

annalistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.nᵊl.ɪs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

annalistic /ˈæ.nᵊl.ɪs.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Nhà chép sử biên niên.

Tham khảo

[sửa]